Dải tần: 10Mhz
Tốc độ lấy mẫu: 200 MSa/s
Bộ nhớ sâu: 16k poins
Độ phân giải: 14bit
Phát xung tùy ý: Sine, xung vuông, răng cưa (Triangle, Ramp)
Độ phân giải: 1μHz
Độ chính xác: 20ppm
Dải biên độ: 1mVpp to 10 Vpp (into 50Ω)
Độ chính xác: ±2%
Độ phân giải: 0.1mV
Bảo vệ ngắn mạch
Giao tiếp: LAN, USB
Màn hình: 4.3’’ TFT LCD, 480 × 3 (RGB) × 272
Nguồn điện: AC100~120V, AC220~240V, 50~60Hz
Kích thước: 266(W) x 107(H) x 293(D) mm
Khối lượng: 2.5 Kg
Datasheet:
https://www.gwinstek.com/en-global/products/downloadSeriesSpec/456